Đọc nhanh: 冬宫 (đông cung). Ý nghĩa là: Bảo tàng Hermitage, Cung điện mùa đông (St Petersburg).
✪ 1. Bảo tàng Hermitage
Hermitage Museum
✪ 2. Cung điện mùa đông (St Petersburg)
Winter Palace (St Petersburg)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬宫
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 你 专属 的 冬日 仙境
- Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.
- 你 的 子宫 怎么 了 ?
- Tử cung của bạn bị sao vậy?
- 伏阙 ( 跪 在 宫门 前 )
- quỳ trước cửa cung.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 他降 生于 寒冬 夜
- Anh ấy được sinh ra trong đêm đông lạnh giá.
- 储存 过冬 食物 已 完成
- Việc dự trữ lương thực cho mùa đông đã hoàn tất.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
宫›