Đọc nhanh: 冬山 (đông sơn). Ý nghĩa là: Thị trấn Tungshan hoặc Dongshan ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Tungshan hoặc Dongshan ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan
Tungshan or Dongshan township in Yilan county 宜蘭縣|宜兰县 [Yi2lánxiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬山
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 不 想要 核 冬天
- Không muốn một mùa đông hạt nhân
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
山›