Đọc nhanh: 冥漠 (minh mạc). Ý nghĩa là: Tăm tối. ☆Tương tự: hôn ám 昏暗..
冥漠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tăm tối. ☆Tương tự: hôn ám 昏暗.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冥漠
- 冥顽 不灵
- ngu tối chậm chạp.
- 他 的 观点 很 冥顽
- Quan điểm của anh ấy rất ngu dốt.
- 冥府 远比 你们 想 的 更糟
- Thế giới ngầm tồi tệ hơn bạn có thể tưởng tượng.
- 骏马奔驰 在 辽阔 的 沙漠 上
- Con ngựa phi nhanh trên sa mạc rộng lớn.
- 你 可以 骑骆驼 穿越 沙漠
- Bạn có thể cưỡi lạc đà xuyên qua sa mạc.
- 冷漠 态度 使人 疏远
- Thái độ thờ ơ sẽ khiến mọi người xa lánh.
- 关于 沙漠 , 曾 有 许多 怪诞 的 传说
- về những sa mạc luôn có những truyền thuyết quái gở.
- 冥思苦想 了 一整天 , 他 终于 想出 了 一个 好 计策
- Trầm ngâm suy nghĩ cả ngày trời, anh ta cuối cùng cũng nghĩ ra một kế hoạch hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冥›
漠›