Đọc nhanh: 冥冥 (minh minh). Ý nghĩa là: Tối tăm; mù mịt. Chỗ hồn ma ở..
冥冥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tối tăm; mù mịt. Chỗ hồn ma ở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冥冥
- 他 坐在 椅子 上 冥思
- Anh ấy ngồi trên ghế suy nghĩ sâu xa.
- 他 沉溺于 沉思 冥想
- Anh ấy đắm chìm vào suy nghĩ.
- 佛教 的 修行 包括 冥想
- Tu hành Phật giáo bao gồm thiền định.
- 他 的 观点 很 冥顽
- Quan điểm của anh ấy rất ngu dốt.
- 他 的 思想 非常 冥深
- Suy nghĩ của anh ấy rất sâu sắc.
- 他 相信 冥府 的 存在
- Anh ta tin vào sự tồn tại của âm phủ.
- 他 相信 死后 会 去 冥府
- Anh ấy tin rằng sau khi chết sẽ xuống âm phủ.
- 冥府 远比 你们 想 的 更糟
- Thế giới ngầm tồi tệ hơn bạn có thể tưởng tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冥›