冤孽 yuānniè
volume volume

Từ hán việt: 【oan nghiệt】

Đọc nhanh: 冤孽 (oan nghiệt). Ý nghĩa là: oan nghiệt.

Ý Nghĩa của "冤孽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冤孽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. oan nghiệt

冤仇罪孽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冤孽

  • volume volume

    - 铲除 chǎnchú 余孽 yúniè

    - diệt sạch phần tử xấu

  • volume volume

    - 冤情 yuānqíng 大白 dàbái

    - oan tình đã rõ

  • volume volume

    - 冤屈 yuānqū 必须 bìxū 得到 dédào 平反 píngfǎn

    - Sự oan khuất này nhất định phải đòi lại công bằng.

  • volume volume

    - 俗话说 súhuàshuō 冤家路窄 yuānjiālùzhǎi zài 这儿 zhèér 碰见 pèngjiàn la

    - Tục ngữ thường nói oan gia ngõ hẹp, lại gặp bạn ở đây rồi.

  • volume volume

    - gāng 小李 xiǎolǐ chǎo le 一架 yījià 不巧 bùqiǎo 下班 xiàbān shí yòu 碰见 pèngjiàn le 真是 zhēnshi 冤家路窄 yuānjiālùzhǎi

    - Vừa cãi nhau với Tiểu Lý, xui xẻo lại gặp anh ta sau giờ làm, đúng là oan gia ngõ hẹp.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn yuān

    - Bạn không oan chút nào đâu.

  • volume volume

    - 冤家对头 yuānjiaduìtóu

    - oan gia đối địch.

  • volume volume

    - 冤家对头 yuānjiaduìtóu

    - đối đầu với kẻ thù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Oan
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BNUI (月弓山戈)
    • Bảng mã:U+51A4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Tử 子 (+16 nét)
    • Pinyin: Miè , Niè
    • Âm hán việt: Nghiệt
    • Nét bút:一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THJD (廿竹十木)
    • Bảng mã:U+5B7D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình