Đọc nhanh: 冠盖 (quan cái). Ý nghĩa là: quan lại. Ví dụ : - 冠盖云集 quan lại tụ họp.
冠盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan lại
古代官吏的帽子和车盖,借指官吏
- 冠盖云集
- quan lại tụ họp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠盖
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 冠盖云集
- quan lại tụ họp.
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 他们 在 盖房子
- Bọn họ đang xây nhà.
- 他 不自量力 , 想 挑战 冠军
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn thách đấu nhà vô địch
- 他们 在 寻找 合适 的 址 来 盖楼
- Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
盖›