Đọc nhanh: 冠桄 (quán quang). Ý nghĩa là: Con Cuông (thuộc tỉnh Nghệ An).
冠桄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con Cuông (thuộc tỉnh Nghệ An)
越南地名属于宜安省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠桄
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 总是 衣冠楚楚
- Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 以 全胜 战绩 夺冠
- đoạt giải nhất bằng thành tích chiến đấu toàn thắng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 赢得 了 比赛 的 冠军
- Anh ấy đã giành chiến thắng cuộc thi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 获得 了 比赛 的 冠军
- Anh ấy giành được chức vô địch cuộc thi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 终于 成为 了 一位 冠军
- Anh ấy cuối cùng đã trở thành nhà vô địch.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
 
                                        
                                                                    - 他 的 冠礼 将 在 下个月 举行
- Lễ đội mũ của anh ấy sẽ được tổ chức vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
桄›