冠桄 guān guāng
volume volume

Từ hán việt: 【quán quang】

Đọc nhanh: 冠桄 (quán quang). Ý nghĩa là: Con Cuông (thuộc tỉnh Nghệ An).

Ý Nghĩa của "冠桄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冠桄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Con Cuông (thuộc tỉnh Nghệ An)

越南地名属于宜安省份

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠桄

  • volume volume

    - 鸡冠子 jīguànzi

    - mào gà; mồng gà

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 衣冠楚楚 yìguānchǔchǔ

    - Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề.

  • volume volume

    - 全胜 quánshèng 战绩 zhànjì 夺冠 duóguàn

    - đoạt giải nhất bằng thành tích chiến đấu toàn thắng.

  • volume volume

    - 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài de 冠军 guànjūn

    - Anh ấy đã giành chiến thắng cuộc thi.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 比赛 bǐsài de 冠军 guànjūn

    - Anh ấy giành được chức vô địch cuộc thi.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 成为 chéngwéi le 一位 yīwèi 冠军 guànjūn

    - Anh ấy cuối cùng đã trở thành nhà vô địch.

  • volume volume

    - shǎ le 竟敢 jìnggǎn 重量级 zhòngliàngjí de 拳击 quánjī 冠军 guànjūn 寻衅 xúnxìn 闹事 nàoshì

    - Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!

  • volume

    - de 冠礼 guànlǐ jiāng zài 下个月 xiàgeyuè 举行 jǔxíng

    - Lễ đội mũ của anh ấy sẽ được tổ chức vào tháng sau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:丶フ一一ノフ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMUI (月一山戈)
    • Bảng mã:U+51A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guāng , Guàng
    • Âm hán việt: Quang , Quáng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFMU (木火一山)
    • Bảng mã:U+6844
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp