Đọc nhanh: 冠县 (quán huyện). Ý nghĩa là: Quận Guanxian ở Liaocheng 聊城 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Guanxian ở Liaocheng 聊城 , Sơn Đông
Guanxian county in Liaocheng 聊城 [Liáo chéng], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠县
- 他 戴 着 月桂冠
- Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 总是 衣冠楚楚
- Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề.
- 他 总是 衣冠 整齐 地 出门
- Anh ấy luôn mũ áo chỉnh tề khi ra ngoài.
- 他 在 比赛 中 夺冠 了
- Anh ấy đã đoạt chức vô địch trong cuộc thi.
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 在 县名 前冠上 省名 以便 识别
- Thêm tên tỉnh trước tên huyện để dễ nhận biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
县›