农田水利 nóngtián shuǐlì
volume volume

Từ hán việt: 【nông điền thuỷ lợi】

Đọc nhanh: 农田水利 (nông điền thuỷ lợi). Ý nghĩa là: thuỷ lợi nông nghiệp; thuỷ nông.

Ý Nghĩa của "农田水利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

农田水利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuỷ lợi nông nghiệp; thuỷ nông

有利于农业生产的灌溉、排水等各种工程

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农田水利

  • volume volume

    - 水利 shuǐlì shì 农业 nóngyè de 命脉 mìngmài

    - thuỷ lợi là mạch máu của nông nghiệp.

  • volume volume

    - 农田水利 nóngtiánshuǐlì

    - thuỷ lợi nông nghiệp.

  • volume volume

    - 水车 shuǐchē 用于 yòngyú 灌溉 guàngài 农田 nóngtián

    - Guồng nước dùng để tưới tiêu ruộng.

  • volume volume

    - 农田 nóngtián 用水 yòngshuǐ 车来 chēlái 灌溉 guàngài

    - Người ta dùng xe nước để tưới tiêu.

  • volume volume

    - 洪水 hóngshuǐ 毁灭 huǐmiè le 农田 nóngtián

    - Lũ lụt tàn phá ruộng đồng.

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó 山区 shānqū 农民 nóngmín zài 梯田 tītián 上种 shàngzhǒng 水稻 shuǐdào

    - Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.

  • volume volume

    - 洪水 hóngshuǐ 损失 sǔnshī le 农田 nóngtián 庄稼 zhuāngjia

    - Lũ lụt đã làm thiệt hại đất đai và mùa màng.

  • volume volume

    - 兴修水利 xīngxiūshuǐlì 灌溉 guàngài 农田 nóngtián 再则 zàizé hái néng 发电 fādiàn

    - khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi vừa có nước tưới ruộng, lại có thể phát điện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nông , Nùng
    • Nét bút:丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LBV (中月女)
    • Bảng mã:U+519C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:W (田)
    • Bảng mã:U+7530
    • Tần suất sử dụng:Rất cao