Đọc nhanh: 农学家 (nông học gia). Ý nghĩa là: Nhà Nông Học.
农学家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà Nông Học
农学家,系乔纳森·戴米导演、Jean Dominique主演的美国电影,自上映以来广受欢迎。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农学家
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 三家村 学究
- ông đồ nhà quê.
- 他 带动 了 大家 一起 学习
- Anh ấy đã thôi thúc mọi người cùng nhau học tập.
- 下 数学课 , 我 就 回家
- Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.
- 他 从 学校 回家 很快
- Anh ấy về nhà từ trường rất nhanh.
- 他们 家 是 业农 世代
- Gia đình họ làm nông từ nhiều đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
学›
家›