Đọc nhanh: 军用品 (quân dụng phẩm). Ý nghĩa là: quân dụng.
军用品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军用品
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 他们 需要 购买 办公用品
- Họ cần mua đồ dùng văn phòng.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 他 喜欢 用 套路 来 推销产品
- Anh ấy thích dùng chiêu trò để bán hàng.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
品›
用›