Đọc nhanh: 独饮 (độc ẩm). Ý nghĩa là: độc ẩm.
独饮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc ẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独饮
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 每个 国家 都 有 自己 独特 的 饮食文化
- Mỗi quốc gia đều có văn hóa ẩm thực riêng biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
饮›