Đọc nhanh: 冗扰 (nhũng nhiễu). Ý nghĩa là: nhũng nhiễu.
冗扰 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhũng nhiễu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冗扰
- 侵扰 边境
- quấy nhiễu vùng biên giới.
- 公司 被迫 裁员 恐怕 我 是 其中 之一 ( 冗员 )
- Công ty bị ép buộc phải cắt giảm nhân viên, có lẽ tôi sẽ là một trong số đó (nhân viên dư).
- 你别 打扰 她 老人家
- Cậu đừng làm phiền ông cô ấy.
- 你 在 忙 吗 ? 我 不想 叨扰 你
- Bạn đang bận à? Tôi không muốn làm phiền bạn.
- 骚扰
- Rối loạn.
- 休 打扰 他 正在 思考
- Đừng làm phiền anh ấy đang suy nghĩ.
- 他 未能 阻扰 这 主要 思潮
- Anh ấy không thể ngăn chặn dòng suy nghĩ
- 你 一切 还好 吗 ? 如果 有 什么 困扰 , 随时 告诉 我
- Mọi chuyện vẫn ổn chứ? Nếu có gì khó khăn, cứ báo với tôi nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冗›
扰›