冒烟 mào yān
volume volume

Từ hán việt: 【mạo yên】

Đọc nhanh: 冒烟 (mạo yên). Ý nghĩa là: Bốc khói; nóng rát. Ví dụ : - 他口渴得嗓子直冒烟。 Anh khát đến mức cổ họng như đang bốc khói.

Ý Nghĩa của "冒烟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冒烟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bốc khói; nóng rát

冒烟:词语解释

Ví dụ:
  • volume volume

    - 口渴 kǒukě 嗓子 sǎngzi zhí 冒烟 màoyān

    - Anh khát đến mức cổ họng như đang bốc khói.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冒烟

  • volume volume

    - 子弹 zǐdàn 尘土 chéntǔ 打得 dǎdé zhí 冒烟 màoyān

    - Đạn bắn vào bụi đất làm bụi tung bay mù mịt.

  • volume volume

    - 烟囱 yāncōng mào zhe 黑烟 hēiyān

    - Ống khói bốc ra khói đen.

  • volume volume

    - 烟囱 yāncōng 高轩 gāoxuān mào 黑烟 hēiyān

    - Ống khói cao ngất phun ra khói đen.

  • volume volume

    - 那囱 nàcōng 正在 zhèngzài 冒烟 màoyān

    - Ống khói kia đang bốc khói.

  • volume volume

    - 燃烧 ránshāo de 房屋 fángwū mào chū 浓烟 nóngyān

    - Ngôi nhà đang cháy bốc ra khói dày đặc.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī bèi 击中 jīzhòng de 敌机 díjī mào zhe 黑烟 hēiyān 坠落在 zhuìluòzài 海里 hǎilǐ

    - Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.

  • volume volume

    - 口渴 kǒukě 嗓子 sǎngzi zhí 冒烟 màoyān

    - Anh khát đến mức cổ họng như đang bốc khói.

  • volume volume

    - 敌机 díjī mào zhe 黑烟 hēiyān 摔下来 shuāixiàlai

    - máy bay địch bốc khói đen, rơi xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò , Mòu
    • Âm hán việt: Mạo , Mặc
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABU (日月山)
    • Bảng mã:U+5192
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao