zhěng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Tặng. Ví dụ : - 氶给你们 Dành tặng các bạn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tặng

氶(zhěng,chéng,zhèng)是一个水字旁的汉字,古同“拯”。也可用于地名。

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhěng gěi 你们 nǐmen

    - Dành tặng các bạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhěng gěi 你们 nǐmen

    - Dành tặng các bạn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NE (弓水)
    • Bảng mã:U+6C36
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp