jiǒng
volume volume

Từ hán việt: 【quýnh】

Đọc nhanh: (quýnh). Ý nghĩa là: ánh sáng, sáng sủa; sáng ngời; rực rỡ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ánh sáng

✪ 2. sáng sủa; sáng ngời; rực rỡ

明亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǒng
    • Âm hán việt: Quýnh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BCR (月金口)
    • Bảng mã:U+518F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp