部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quýnh】
Đọc nhanh: 冏 (quýnh). Ý nghĩa là: ánh sáng, sáng sủa; sáng ngời; rực rỡ.
✪ 1. ánh sáng
光
✪ 2. sáng sủa; sáng ngời; rực rỡ
明亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冏
冏›
Tập viết