册府 cè fǔ
volume volume

Từ hán việt: 【sách phủ】

Đọc nhanh: 册府 (sách phủ). Ý nghĩa là: Nơi cất giữ giấy tờ sách vở của triều đình thời xưa. Cũng viết là 冊府..

Ý Nghĩa của "册府" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

册府 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nơi cất giữ giấy tờ sách vở của triều đình thời xưa. Cũng viết là 冊府.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 册府

  • volume volume

    - 公开 gōngkāi 批判 pīpàn le 政府 zhèngfǔ de 政策 zhèngcè

    - Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 翻看 fānkàn 相册 xiàngcè

    - Họ đang lật xem album ảnh.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 注册 zhùcè le 公司 gōngsī de xīn 账户 zhànghù

    - Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 推翻 tuīfān 政府 zhèngfǔ

    - Họ âm mưu lật đổ chính phủ.

  • volume volume

    - 骚乱 sāoluàn 恶化 èhuà 政府 zhèngfǔ 只得 zhǐde 宣布 xuānbù 进入 jìnrù 紧急状态 jǐnjízhuàngtài

    - Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.

  • volume volume

    - 姓府 xìngfǔ

    - Anh ấy họ Phủ.

  • volume volume

    - zhù zài 府尹 fǔyǐn

    - Anh ấy sống ở phủ doãn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 推翻 tuīfān 政府 zhèngfǔ

    - Họ cố gắng lật đổ chính phủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IODI (戈人木戈)
    • Bảng mã:U+5E9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao