册府元龟 cè fǔ yuán guī
volume volume

Từ hán việt: 【sách phủ nguyên khưu】

Đọc nhanh: 册府元龟 (sách phủ nguyên khưu). Ý nghĩa là: Rùa tướng của cục ghi chép, bách khoa toàn thư lịch sử triều Tống gồm các tiểu luận chính trị, tự truyện, kỷ niệm và chiếu chỉ, được biên soạn 1005-1013 dưới thời Wang Qinruo 王欽若 | 王钦若 và Yang Yi 楊億 | 杨亿, 1000 cuộn.

Ý Nghĩa của "册府元龟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

册府元龟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rùa tướng của cục ghi chép, bách khoa toàn thư lịch sử triều Tống gồm các tiểu luận chính trị, tự truyện, kỷ niệm và chiếu chỉ, được biên soạn 1005-1013 dưới thời Wang Qinruo 王欽若 | 王钦若 và Yang Yi 楊億 | 杨亿, 1000 cuộn

Prime tortoise of the record bureau, Song dynasty historical encyclopedia of political essays, autobiography, memorials and decrees, compiled 1005-1013 under Wang Qinruo 王欽若|王钦若 and Yang Yi 楊億|杨亿, 1000 scrolls

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 册府元龟

  • volume volume

    - yuán 首府 shǒufǔ

    - dinh nguyên thủ; phủ tướng.

  • volume volume

    - 三百六十行 sānbǎiliùshíháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên

  • volume volume

    - 三朝元老 sāncháoyuánlǎo

    - nguyên lão tam triều

  • volume volume

    - 星期 xīngqī 轻松 qīngsōng 收入 shōurù 过千绑 guòqiānbǎng yuán

    - Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè 公司 gōngsī kuī 一万元 yīwànyuán qián

    - Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ wèi 到访 dàofǎng de 元首 yuánshǒu 派出 pàichū le 武装 wǔzhuāng 卫队 wèiduì

    - Chính phủ đã chỉ định một đội quân bảo vệ vũ trang để đón tiếp các vị lãnh đạo đến thăm.

  • volume volume

    - guī

    - bệ bia; chân bia

  • volume volume

    - 三万元 sānwànyuán 这个 zhègè 数目 shùmù jiù hěn 可观 kěguān le

    - ba vạn đồng, con số này khá lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IODI (戈人木戈)
    • Bảng mã:U+5E9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Quy 龜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guī , Jūn , Qiū
    • Âm hán việt: Cưu , Khưu , Quy , Quân
    • Nét bút:ノフ丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWU (弓田山)
    • Bảng mã:U+9F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao