Đọc nhanh: 册亨 (sách hanh). Ý nghĩa là: Quận Ceheng ở Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 黔西南州 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Ceheng ở Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 黔西南州 , Quý Châu
Ceheng county in Qianxinan Buyei and Miao autonomous prefecture 黔西南州 [Qián xī nán zhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 册亨
- 亨达
- Hanh Đạt
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 馆藏 中外 书刊 七十 万册
- trong thư viện có sưu tập hơn 700.000 quyển sách và tạp chí trong và ngoài nước.
- 他 拿 着 本 册子
- Anh ấy cầm lấy quyển sổ này.
- 他 想 看 我 的 手机 相册
- Anh ấy muốn xem album điện thoại của tôi.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 他 收藏 了 很多 古老 的 画册
- Anh ấy sưu tập rất nhiều album ảnh cổ.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亨›
册›