内讧 nèihòng
volume volume

Từ hán việt: 【nội hồng】

Đọc nhanh: 内讧 (nội hồng). Ý nghĩa là: nội chiến; tranh chấp nội bộ.

Ý Nghĩa của "内讧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

内讧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nội chiến; tranh chấp nội bộ

集团内部由于争权夺利等原因而发生的冲突或战争也作内哄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内讧

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng zhào 进屋 jìnwū nèi

    - Một tia nắng chiếu vào trong nhà.

  • volume volume

    - 内讧 nèihòng

    - nội chiến; tranh chấp nội bộ

  • volume volume

    - 两天 liǎngtiān de 时间 shíjiān 逛得 guàngdé wán 河内 hénèi ma

    - Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?

  • volume volume

    - 不可 bùkě 厕入 cèrù 其内 qínèi

    - Không được tham gia vào trong đó.

  • volume volume

    - 性高潮 xìnggāocháo 一样 yīyàng 脑内会 nǎonèihuì 释出 shìchū 内啡肽 nèifēitài

    - Endorphin có thể so sánh với cực khoái.

  • volume volume

    - 严格 yángé 填写 tiánxiě měi xiàng 内容 nèiróng

    - Điền chính xác theo từng mục.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén shì 在内 zàinèi de 宝马 bǎomǎ nèi bèi 发现 fāxiàn de

    - Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Hóng , Hòng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVM (戈女一)
    • Bảng mã:U+8BA7
    • Tần suất sử dụng:Thấp