部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Công (工)
Các biến thể (Dị thể) của 讧
訌
讧 là gì? 讧 (Hồng). Bộ Ngôn 言 (+3 nét). Tổng 5 nét but (丶フ一丨一). Từ ghép với 讧 : 内訌 Lục đục trong nội bộ. Chi tiết hơn...
- 内訌 Lục đục trong nội bộ.