Đọc nhanh: 内裤 (nội khố). Ý nghĩa là: tóm tắt, quần lót. Ví dụ : - -我正穿着他的内裤 Tôi đang mặc quần sịp của anh ấy ngay bây giờ.. - 内裤不小啊 Cô ấy có một số quần lót lớn!
内裤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tóm tắt
briefs
- 我 正 穿着 他 的 内裤
- Tôi đang mặc quần sịp của anh ấy ngay bây giờ.
✪ 2. quần lót
panties; underpants
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内裤
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 那些 是 男士 内衣裤 吗
- Đó có phải là đồ lót của con trai không?
- 拿 去 做 裤子 的 内衬
- Như lớp lót cho phía dưới.
- 我 正 穿着 他 的 内裤
- Tôi đang mặc quần sịp của anh ấy ngay bây giờ.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 你 干嘛 要 穿长 的 内衣裤 啊
- Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
- 某人 居然 还有 干净 的 内衣裤
- Nhìn xem ai có đồ lót sạch sẽ.
- 现在 她 穷 得 只 剩 五套 内衣裤
- Bây giờ cô ấy có năm chiếc quần lót
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
裤›