Đọc nhanh: 内艰 (nội gian). Ý nghĩa là: việc tang của mẹ; tang mẹ.
内艰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. việc tang của mẹ; tang mẹ
(书>母亲的丧事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内艰
- 不避艰险
- đương đầu gian nguy
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 这 本书 的 内容 很 艰涩
- Nội dung cuốn sách này rất khó hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
艰›