Đọc nhanh: 干槟榔片 (can tân lang phiến). Ý nghĩa là: cau tum.
干槟榔片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cau tum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干槟榔片
- 那片 树叶 已经 风干 了
- Lá cây đó đã được phơi khô rồi.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 他点 了 几片 饼干
- Anh ấy ăn vài chiếc bánh quy.
- 居于 领导 地位 的 干部 一定 要 和 群众 打成一片
- những cán bộ ở vào địa vị lãnh đạo, nhất định phải hoà mình với quần chúng.
- 这片 土地 干燥 得 寸草不生
- Đất khô đến nỗi cỏ không thể mọc được.
- 干部 跟 群众 打成一片
- cán bộ và quần chúng kết thành một khối.
- 这片 土地 十分 干燥
- Vùng đất này rất khô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
榔›
槟›
片›