Đọc nhanh: 内省 (nội tỉnh). Ý nghĩa là: tự kiểm điểm trong lòng.
内省 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự kiểm điểm trong lòng
内心反省
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内省
- 五年 内 全省 林地 将 扩展 到 一千 万亩
- trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 不省人事
- bất tỉnh nhân sự; hôn mê
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
省›