Đọc nhanh: 内流河 (nội lưu hà). Ý nghĩa là: sông chảy vào trong, sông chảy vào sa mạc hoặc hồ muối, ví dụ: Sông Tarim 塔里木河.
内流河 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sông chảy vào trong
inward flowing river
✪ 2. sông chảy vào sa mạc hoặc hồ muối, ví dụ: Sông Tarim 塔里木河
river flowing into desert or salt lake, e.g. Tarim river 塔里木河
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内流河
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 千条 河流 归 大海
- Trăm sông cùng đổ về biển.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 他们 用 小船 过渡 河流
- Họ dùng thuyền nhỏ để qua sông.
- 保证 室内空气 流通
- Đảm bảo không khí trong phòng lưu thông.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 你 想 去 胡志明市 旅游 还是 河内 旅游
- bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
河›
流›