Đọc nhanh: 内含 (nội hàm). Ý nghĩa là: để chứa, bao gồm. Ví dụ : - 湿度是空气内含水分多少的量度. Độ ẩm là đo lường lượng nước có trong không khí.
内含 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để chứa
to contain
- 湿度 是 空气 内含 水分 多少 的 量度
- Độ ẩm là đo lường lượng nước có trong không khí.
✪ 2. bao gồm
to include
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内含
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 《 易经 》 包含 了 八卦 的 内容
- Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 这部 电影 含有 黄色 内容
- Bộ phim này chứa nội dung 18+.
- 湿度 是 空气 内含 水分 多少 的 量度
- Độ ẩm là đo lường lượng nước có trong không khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
含›