Đọc nhanh: 内急 (nội cấp). Ý nghĩa là: quá mót (đại tiểu tiện), mắc ỉa.
内急 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quá mót (đại tiểu tiện)
急着要解手
✪ 2. mắc ỉa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内急
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 下雨 了 , 我们 急忙 找 伞
- Trời mưa rồi, chúng tôi vội vã tìm ô.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
急›