Đọc nhanh: 内亲 (nội thân). Ý nghĩa là: họ hàng bên vợ; họ đằng vợ, bên nội.
内亲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. họ hàng bên vợ; họ đằng vợ
和妻子有亲属关系的亲戚的统称,如内兄、连襟等
✪ 2. bên nội
在血统上属于父亲方面的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内亲
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 不 分 亲疏
- không phân biệt quen hay lạ.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
内›