Đọc nhanh: 兽穴 (thú huyệt). Ý nghĩa là: động vật den.
兽穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật den
animal den
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兽穴
- 他 姓 穴
- Anh ấy họ Huyệt.
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 兽槛
- chuồng nhốt súc vật.
- 兽医 一会儿 就 到
- Bác sĩ thú y chút sẽ tới.
- 他 的 行为 很 兽性
- Hành vi của anh ấy rất dã man.
- 你 这个 禽兽不如 的 家伙 !
- mày còn không bằng cầm thú.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
穴›