Đọc nhanh: 养蜂业 (dưỡng phong nghiệp). Ý nghĩa là: hoa mai, nuôi ong.
养蜂业 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoa mai
apiculture
✪ 2. nuôi ong
beekeeping
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养蜂业
- 我以 副业 养 农业
- Tôi hỗ trợ nông nghiệp bằng nghề phụ.
- 养殖业
- nghề nuôi trồng thuỷ sản
- 他 对 养蜂 养蚕 都 很 内行
- anh ấy nuôi ong, nuôi tằm rất thành thạo.
- 养鸡 专业户
- hộ chuyên nuôi gà
- 畜牧业 放养 家畜 的 行业
- Ngành chăn nuôi gia súc tự do trong tự nhiên.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 养蜂 必须 随着 花令 迁移 蜂箱
- nuôi ong mật nên dời thùng ong đến những nơi có hoa theo mùa.
- 这里 的 珍珠 养殖业 历代 不衰
- nghề nuôi trai ở nơi này qua nhiều thời kỳ cũng không bị suy yếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
养›
蜂›