Đọc nhanh: 内丘县 (nội khâu huyện). Ý nghĩa là: Quận Neiqiu ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Neiqiu ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc
Neiqiu county in Xingtai 邢台 [Xing2 tái], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内丘县
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 丘 垤
- gò đống
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
内›
县›