养病 yǎngbìng
volume volume

Từ hán việt: 【dưỡng bệnh】

Đọc nhanh: 养病 (dưỡng bệnh). Ý nghĩa là: dưỡng bệnh. Ví dụ : - 她经过住院治疗後, 前往海滨养病. Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.. - 别着急安心养病。 Đừng lo lắng, hãy yên tâm nghỉ ngơi và chữa bệnh.

Ý Nghĩa của "养病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

养病 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dưỡng bệnh

因患病而休养

Ví dụ:
  • volume volume

    - 经过 jīngguò 住院治疗 zhùyuànzhìliáo hòu 前往 qiánwǎng 海滨 hǎibīn 养病 yǎngbìng

    - Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.

  • volume volume

    - 别着急 biézháojí 安心 ānxīn 养病 yǎngbìng

    - Đừng lo lắng, hãy yên tâm nghỉ ngơi và chữa bệnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养病

  • volume volume

    - 别着急 biézháojí 安心 ānxīn 养病 yǎngbìng

    - Đừng lo lắng, hãy yên tâm nghỉ ngơi và chữa bệnh.

  • volume volume

    - 病员 bìngyuán zài 疗养院 liáoyǎngyuàn guò zhe 安适 ānshì de 生活 shēnghuó

    - bệnh nhân sống yên tĩnh thoải mái trong viện điều dưỡng

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 住院治疗 zhùyuànzhìliáo hòu 前往 qiánwǎng 海滨 hǎibīn 养病 yǎngbìng

    - Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.

  • volume volume

    - 机器 jīqì yào 保养 bǎoyǎng hǎo 免得 miǎnde 出毛病 chūmáobìng

    - máy móc phải bảo dưỡng tốt, sẽ tránh được xảy ra sự cố.

  • volume volume

    - 讲究卫生 jiǎngjiuwèishēng 容易 róngyì 得病 débìng

    - không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.

  • volume volume

    - 病后 bìnghòu yào 好好 hǎohǎo 调养 tiáoyǎng 身体 shēntǐ

    - sau cơn bệnh cần phải điều dưỡng cho kỹ.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 时间 shíjiān lái 养病 yǎngbìng

    - Cô ấy cần thời gian để dưỡng bệnh.

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa