养女 yǎngnǚ
volume volume

Từ hán việt: 【dưỡng nữ】

Đọc nhanh: 养女 (dưỡng nữ). Ý nghĩa là: con gái nuôi.

Ý Nghĩa của "养女" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

养女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con gái nuôi

adopted daughter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养女

  • volume volume

    - 儿女 érnǚ 抚养 fǔyǎng 成人 chéngrén

    - nuôi nấng con cái trưởng thành.

  • volume volume

    - 养育 yǎngyù 子女 zǐnǚ

    - nuôi dạy con cái

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 自私自利 zìsīzìlì de 女人 nǚrén 只在乎 zhīzàihū 自己 zìjǐ

    - Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiàng 女主人 nǚzhǔrén 提请 tíqǐng 要求 yāoqiú 进去 jìnqù zhāi 一些 yīxiē 桑叶 sāngyè 养蚕 yǎngcán

    - Chúng tôi xin phép bà chủ và xin vào nhà hái ít lá dâu về nuôi tằm.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人常 réncháng shuō 隔辈亲 gébèiqīn 意思 yìsī shì lǎo 人们 rénmen gēn 孙子 sūnzi 孙女儿 sūnnǚer de 感情 gǎnqíng 更好 gènghǎo

    - Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt

  • volume volume

    - 养育 yǎngyù 子女 zǐnǚ hái 没有 méiyǒu 得到 dédào 社会 shèhuì de 充分 chōngfèn 重视 zhòngshì

    - Việc nuôi dạy con cái chưa nhận được sự quan tâm đúng mức của xã hội.

  • volume volume

    - duì 亲生 qīnshēng de 领养 lǐngyǎng de 子女 zǐnǚ dōu hěn hǎo

    - Anh ấy đối tốt với cả con ruột và con nuôi của mình.

  • volume volume

    - shàng yǒu 父母 fùmǔ xià yǒu 儿女 érnǚ

    - Trên có cha mẹ, dưới có con cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao