Đọc nhanh: 其先 (kì tiên). Ý nghĩa là: trước đó, trước đây, đến lúc đó.
其先 khi là Phó từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trước đó
before that
✪ 2. trước đây
previously
✪ 3. đến lúc đó
up to then
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其先
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 先 专心 学习 , 其他 不 重要
- Tập trung học trước, việc khác không quan trọng.
- 不乏其人
- người như vậy đâu hiếm; khối người như vậy
- 首先 要 做好 计划 , 其次 是 执行
- Trước tiên là lập kế hoạch, tiếp theo là thực hiện.
- 这个 问题 可以 暂时 存而不论 , 先 讨论 其他 问题
- vấn đề này tạm gác lại, trước tiên hãy bàn đến các vấn đề khác.
- 先 吃饭 吧 , 其他 稍后 讨论
- Ăn trước đi, việc khác thảo luận sau.
- 小汽车 的 优点 是 能够 在 其它 车辆 间 穿行 , 并且 常常 比 大客车 先 到达
- Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.
- 他 领先 了 其他 选手
- Anh ấy dẫn đầu các vận động viên khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
其›