其先 qí xiān
volume volume

Từ hán việt: 【kì tiên】

Đọc nhanh: 其先 (kì tiên). Ý nghĩa là: trước đó, trước đây, đến lúc đó.

Ý Nghĩa của "其先" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

其先 khi là Phó từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trước đó

before that

✪ 2. trước đây

previously

✪ 3. đến lúc đó

up to then

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其先

  • volume volume

    - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.

  • volume volume

    - xiān 专心 zhuānxīn 学习 xuéxí 其他 qítā 重要 zhòngyào

    - Tập trung học trước, việc khác không quan trọng.

  • volume volume

    - 不乏其人 bùfáqírén

    - người như vậy đâu hiếm; khối người như vậy

  • volume volume

    - 首先 shǒuxiān yào 做好 zuòhǎo 计划 jìhuà 其次 qícì shì 执行 zhíxíng

    - Trước tiên là lập kế hoạch, tiếp theo là thực hiện.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí 可以 kěyǐ 暂时 zànshí 存而不论 cúnérbùlùn xiān 讨论 tǎolùn 其他 qítā 问题 wèntí

    - vấn đề này tạm gác lại, trước tiên hãy bàn đến các vấn đề khác.

  • volume volume

    - xiān 吃饭 chīfàn ba 其他 qítā 稍后 shāohòu 讨论 tǎolùn

    - Ăn trước đi, việc khác thảo luận sau.

  • volume volume

    - 小汽车 xiǎoqìchē de 优点 yōudiǎn shì 能够 nénggòu zài 其它 qítā 车辆 chēliàng jiān 穿行 chuānxíng 并且 bìngqiě 常常 chángcháng 大客车 dàkèchē xiān 到达 dàodá

    - Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.

  • volume volume

    - 领先 lǐngxiān le 其他 qítā 选手 xuǎnshǒu

    - Anh ấy dẫn đầu các vận động viên khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMC (廿一一金)
    • Bảng mã:U+5176
    • Tần suất sử dụng:Rất cao