volume volume

Từ hán việt: 【kì.ki.kí】

Đọc nhanh: (kì.ki.kí). Ý nghĩa là: của nó; của họ (thuộc về ngôi thứ ba), nó; chúng; họ (ngôi thứ ba), cái đó; cái ấy; việc ấy; chuyện ấy. Ví dụ : - 教师应发挥其才华。 Giáo viên nên phát huy tài năng của họ.. - 让孩子们尽其所能。 Hãy để trẻ em phát huy khả năng của chúng.. - 我很期待其到来。 Tôi rất mong chờ họ đến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

khi là Đại từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. của nó; của họ (thuộc về ngôi thứ ba)

他(她、它)的;他(她、它)们的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 教师应 jiàoshīyīng 发挥 fāhuī 才华 cáihuá

    - Giáo viên nên phát huy tài năng của họ.

  • volume volume

    - ràng 孩子 háizi men 尽其所能 jìnqísuǒnéng

    - Hãy để trẻ em phát huy khả năng của chúng.

✪ 2. nó; chúng; họ (ngôi thứ ba)

他(她、它);他(她、它)们

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn 期待 qīdài 到来 dàolái

    - Tôi rất mong chờ họ đến.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 与其 yǔqí 无关 wúguān

    - Việc này không liên quan đến họ.

✪ 3. cái đó; cái ấy; việc ấy; chuyện ấy

那个; 那样

Ví dụ:
  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 其好 qíhǎo ma

    - Bạn cho rằng cái đó tốt sao?

  • volume volume

    - 确有其人 quèyǒuqírén 我见 wǒjiàn guò

    - Chắc chắn có người ấy, tôi đã gặp anh ta.

✪ 4. khác; cái khác; chuyện khác; người khác

代替一定范围以外的人或者事物。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 还有 háiyǒu 其他 qítā de rén

    - Vẫn còn người khác nữa.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 其他 qítā de 东西 dōngxī

    - Không còn đồ gì khác.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Kì

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Kì.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou xìng

    - Bạn của tôi họ Kì.

khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. còn lại

其外

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有鱼 yǒuyú gǒu wài 就是 jiùshì zhū

    - Có cá, gà, chó còn lại là lợn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wài 还有 háiyǒu 很多 hěnduō rén

    - Ngoài họ ra còn nhiều người khác.

khi là Hậu tố (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cực kỳ; đặc biệt

词的后缀,附着在副词后面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 极其 jíqí 聪明 cōngming 值得 zhíde 信赖 xìnlài

    - Anh ấy cực kỳ thông minh, đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 尤其 yóuqí 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 游戏 yóuxì

    - Anh ấy đặc biệt thích trò chơi này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 不胜其烦 bùshèngqífán

    - phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu

  • volume volume

    - 不由得 bùyóude 大家 dàjiā 陶醉 táozuì 其中 qízhōng

    - Mọi người không thể không say mê.

  • volume volume

    - 不厌其烦 bùyànqífán

    - không nề phiền phức; sẵn sàng giúp đỡ

  • volume volume

    - 齐平 qípíng 地使 dìshǐ 均匀 jūnyún zài 一个 yígè 平面 píngmiàn shàng huò 留边 liúbiān 排版 páibǎn

    - Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 其中 qízhōng 底蕴 dǐyùn

    - không biết nội tình bên trong.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 纵容 zòngróng 墨吏 mòlì

    - Không thể dung túng việc tham ô.

  • volume volume

    - 不堪 bùkān 其苦 qíkǔ

    - Khổ chịu không thấu.

  • volume volume

    - 不惮 bùdàn 其烦 qífán 不怕 bùpà 麻烦 máfán

    - không ngại phiền hà

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMC (廿一一金)
    • Bảng mã:U+5176
    • Tần suất sử dụng:Rất cao