bēn
volume volume

Từ hán việt: 【kiên.bôn】

Đọc nhanh: (kiên.bôn). Ý nghĩa là: cây cọ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây cọ

古书上指棕榈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Bēn , Bīng
    • Âm hán việt: Bôn , Kiên
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTT (木廿廿)
    • Bảng mã:U+681F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp