Đọc nhanh: 兵事 (binh sự). Ý nghĩa là: chiến sự; chiến tranh.
兵事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến sự; chiến tranh
战事;战争
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵事
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 那位 兵 的 故事 令人感动
- Câu chuyện của người lính này đã khiến cho người ta cảm động.
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 他 对 兵事 很 有 研究
- Anh ấy rất hiểu biết về quân sự.
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 一件 小 事情 , 用不着 这么 渲染
- việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
兵›