Đọc nhanh: 兵家常事 (binh gia thường sự). Ý nghĩa là: phổ biến trong các hoạt động quân sự (thành ngữ).
兵家常事 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phổ biến trong các hoạt động quân sự (thành ngữ)
commonplace in military operations (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵家常事
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 这种 事 在 家常 发生
- Loại việc này thường xuyên xảy ra trong gia đình.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 我们 经常 谈论 家里 的 事
- Chúng tôi thường bàn chuyện gia đình.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 诸多 名人 、 大家 常以 质衣 沽酒 , 算为 风流 雅事 写人 诗词
- Nhiều người nổi tiếng và mọi người thường sử dụng quần áo chất lượng để bán rượu, được coi như một văn thơ lãng mạn và tao nhã.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
兵›
家›
常›