Đọc nhanh: 兴宁 (hưng ninh). Ý nghĩa là: Quận Hành Ninh của thành phố Nam Ninh 南寧市 | 南宁市 , Quảng Tây, Thành phố cấp quận Xingning ở Meizhou 梅州, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Hành Ninh của thành phố Nam Ninh 南寧市 | 南宁市 , Quảng Tây
Xingning District of Nanning City 南寧市|南宁市 [Nán níng Shi4], Guangxi
✪ 2. Thành phố cấp quận Xingning ở Meizhou 梅州, Quảng Đông
Xingning county level city in Meizhou 梅州, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴宁
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 乘兴而来 , 兴尽而返
- khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.
- 乘兴而来 , 败兴 而 去
- khi vui thì đến khi buồn lại đi
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 久别重逢 , 自 是 高兴
- lâu ngày gặp lại tất nhiên là vui mừng.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 为何 大家 都 这么 高兴 ?
- Tại sao mọi người đều vui vẻ như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
宁›