Đọc nhanh: 兴乱 (hưng loạn). Ý nghĩa là: hưng loạn.
兴乱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hưng loạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴乱
- 不 兴 欺负人
- Không được ăn hiếp người ta
- 他 妄图 兴兵 作乱
- Hắn mưu toan dấy binh gây loạn.
- 鹿失 则 国乱
- Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 不要 乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác lung tung.
- 不要 与 人乱啧
- Đừng tranh luận với người khác một cách hỗn loạn.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
兴›