Đọc nhanh: 关通 (quan thông). Ý nghĩa là: liên quan; liên hệ; quan hệ。關聯。.
关通 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên quan; liên hệ; quan hệ。關聯。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关通
- 解决问题 的 关键 是 沟通
- Mấu chốt để giải quyết vấn đề là giao tiếp.
- 暗通 关节
- thông đồng làm chuyện mờ ám.
- 还要 有 暗号 和 通关 密语 才能 来
- Từ mã và đoạn văn bí mật.
- 含 刂 的 字 通常 与 刀 或 使用 刀 的 动作 有关
- Từ có "刂" thường liên quan đến dao hoặc hành động sử dụng dao.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
- 他 已 通过 最后 一道 关
- Anh ấy đã vượt qua cửa ải cuối cùng.
- 有 衤 的 汉字 通常 与 衣服 有关
- Những chữ Hán có bộ Y thường liên quan đến quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
通›