Đọc nhanh: 郊天 (giao thiên). Ý nghĩa là: vùng ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực ngoại thành。城市外面的地方 (對某一城市說) 。 廣州郊外名勝很多。 vùng ngoại thành Quảng Châu có rất nhiều cảnh đẹp..
郊天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vùng ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực ngoại thành。城市外面的地方 (對某一城市說) 。 廣州郊外名勝很多。 vùng ngoại thành Quảng Châu có rất nhiều cảnh đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郊天
- 我 今天 要 骑马 去 郊游
- Hôm nay tôi sẽ cưỡi ngựa đi dã ngoại.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 我们 去 郊游 的 那天 , 天公不作美 , 下 了 一阵雨 , 玩得 不 痛快
- hôm chúng tôi đi chơi ở ngoại ô, thời tiết không tốt, mưa một trận, là, cuộc chơi kém vui.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 赶得上 好 天气 , 去 郊游 吧
- gặp thời tiết tốt, đi ngoại ô chơi đi.
- 天气 好 的话 , 我们 就 去 郊游
- Nếu thời tiết tốt, chúng ta sẽ đi dã ngoại.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
郊›