Đọc nhanh: 关碍 (quan ngại). Ý nghĩa là: quan ngại; trở ngại; cản trở. Ví dụ : - 这次事故对公司信誉大有关碍。 sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
关碍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan ngại; trở ngại; cản trở
妨碍;阻碍
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关碍
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 旧 的 生产关系 阻碍 生产力 的 发展
- quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
碍›