关格 guān gé
volume volume

Từ hán việt: 【quan các】

Đọc nhanh: 关格 (quan các). Ý nghĩa là: bị tắc nghẽn hoặc đi tiểu đau, táo bón và nôn mửa (Trung y).

Ý Nghĩa của "关格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

关格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bị tắc nghẽn hoặc đi tiểu đau, táo bón và nôn mửa (Trung y)

blocked or painful urination, constipation and vomiting (Chinese medicine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关格

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 严格 yángé hǎo měi 一关 yīguān

    - Chúng ta cần kiểm soát chặt chẽ từng khâu một.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 具备 jùbèi 相关 xiāngguān 资格 zīgé

    - Bạn cần phải có bằng cấp liên quan.

  • volume volume

    - mén 关上 guānshàng shí 格登 gēdēng 一声 yīshēng

    - Khi cửa đóng lại có tiếng "cạch" một cái.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 资格 zīgé yào 经过 jīngguò 有关 yǒuguān 部门 bùmén 检定 jiǎndìng

    - Trình độ chuyên môn của doanh nghiệp phải được kiểm định bởi các bộ phận liên quan.

  • volume volume

    - 淘宝 táobǎo 当前 dāngqián yǒu 很多 hěnduō 六角 liùjiǎo 螺丝 luósī 规格 guīgé 相关 xiāngguān de 商品 shāngpǐn 在售 zàishòu

    - Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán

  • volume volume

    - 关于 guānyú 格斯 gésī 玻色子 bōsèzǐ shì 黑洞 hēidòng

    - Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen

  • volume volume

    - 关口 guānkǒu 检查 jiǎnchá hěn 严格 yángé

    - Cửa khẩu kiểm tra rất nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - zài 市场 shìchǎng 没有 méiyǒu 大题目 dàtímù suǒ zuò shí 交易量 jiāoyìliàng 基本 jīběn shì 一个 yígè 随机 suíjī 函数 hánshù 价格 jiàgé 无关 wúguān

    - Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao