Đọc nhanh: 关西 (quan tây). Ý nghĩa là: Thị trấn Guanxi hoặc Kuanhsi ở huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan, Vùng Kansai, Nhật Bản.
✪ 1. Thị trấn Guanxi hoặc Kuanhsi ở huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan
Guanxi or Kuanhsi town in Hsinchu County 新竹縣|新竹县 [Xin1 zhú Xiàn], northwest Taiwan
✪ 2. Vùng Kansai, Nhật Bản
Kansai region, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关西
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 一个 关于 怪物 的 传说
- Một truyền thuyết về quái vật.
- 关 好 门窗 , 省得 被 偷东西
- Đóng cửa sổ cẩn thận, để tránh bị trộm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
西›