Đọc nhanh: 关之琳 (quan chi lâm). Ý nghĩa là: Rosamund Kwan (1962-), nữ diễn viên Hồng Kông.
关之琳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rosamund Kwan (1962-), nữ diễn viên Hồng Kông
Rosamund Kwan (1962-), Hong Kong actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关之琳
- 创新 关键 之 所在
- Điểm mấu chốt của sự sáng tạo.
- 同事 之间 关系融洽
- Hoà hợp quan hệ giữa đồng nghiệp.
- 他们 之间 的 关系 非常 融洽
- Quan hệ giữa họ rất hòa thuận.
- 成员 之间 的 关系 很 和谐
- Quan hệ giữa các thành viên rất hòa hợp.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 他们 之间 关系 和睦
- Mối quan hệ giữa họ rất hòa hợp.
- 他们 之间 有 很多 机关
- Giữa họ có nhiều mưu kế.
- 他们 之间 关系 很 亲密
- Mối quan hệ giữa họ rất thân mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
关›
琳›