Đọc nhanh: 共犯 (cộng phạm). Ý nghĩa là: cùng phạm tội, đồng phạm; đồng loã; tòng phạm.
✪ 1. cùng phạm tội
共同犯罪
✪ 2. đồng phạm; đồng loã; tòng phạm
共同犯罪中的罪犯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共犯
- 香蕉 一共 四磅
- Chuối tổng cộng bốn bảng.
- 不能 庇护 犯罪 的 人
- không thể bao che cho người phạm tội
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 不能 触犯 人民 的 利益
- không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
- 不管 在 什么 场合 , 他 从没 犯过 憷
- cho dù trong bất cứ trường hợp nào, anh ấy cũng không lo sợ
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
犯›