Đọc nhanh: 共劳 (cộng lao). Ý nghĩa là: cộng lao.
共劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cộng lao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共劳
- 不敢告劳
- không dám kêu khổ
- 不惜 疲劳
- không quản mệt nhọc
- 不劳 不 获
- không làm mà hưởng
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 这 个村 共有 七十 头能 劳役 的 牛
- thôn này tổng cộng có mười bảy con bò có thể làm được việc
- 不 为 小事 劳心
- đừng có phí sức vào những chuyện cỏn con.
- 麦当劳 的 食物 非常 好吃
- Thức ăn của McDonald's rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
劳›