Đọc nhanh: 兰麝 (lan xạ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) nước hoa ngọt ngào, (văn học) hoa lan và xạ hương.
兰麝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) nước hoa ngọt ngào
fig. sweet perfumes
✪ 2. (văn học) hoa lan và xạ hương
lit. orchids and musk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰麝
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
麝›